Có 1 kết quả:

切口 qiē kǒu ㄑㄧㄝ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) incision
(2) notch
(3) slit
(4) gash
(5) margin of a page
(6) trimmed edge (of a page in a book)

Bình luận 0